| Stt | Công đoàn |
| 1 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Chi nhánh Khách sạn Đường sắt |
| 2 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Công trình 793 |
| 3 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Công trình 796 |
| 4 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Công trình 798 |
| 5 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Công trình 875 |
| 6 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Công trình 878 |
| 7 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Công trình 879 |
| 8 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Vật tư ĐS Đà Nẵng |
| 9 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty CP Đá Hoàng Mai |
| 10 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty Cp Công trình 791 |
| 11 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty Cp Công trình 792 |
| 12 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty XNK & TMTH |
| 13 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Công ty ĐTPT hạ tầng & Đô thị ĐS |
| 14 | *CTCP TCT Công trình Đường sắt, Cơ quan TCT Công trình Đường sắt |
| 15 | *CTCP VTĐS Hà Nội, Chi nhánh Bỉm Sơn |
| 16 | *CTCP VTĐS Hà Nội, Chi nhánh Huế |
| 17 | *CTCP VTĐS Hà Nội, Chi nhánh Hà Nội |
| 18 | *CTCP VTĐS Hà Nội, Chi nhánh Hải Phòng |
| 19 | *CTCP VTĐS Hà Nội, Chi nhánh Lào Cai |
| 20 | *CTCP VTĐS Hà Nội, Chi nhánh Phía Nam |
| 1 2 |